Characters remaining: 500/500
Translation

chững chạc

Academic
Friendly

Từ "chững chạc" trong tiếng Việt có nghĩabiểu hiện sự trưởng thành, nghiêm túc tự tin. Khi một người được mô tả "chững chạc", điều đó thường ngụ ý rằng người đó dáng vẻ, thái độ cách cư xử rất đứng đắn, không trẻ con hay bồng bột.

Định nghĩa đơn giản:
  • Chững chạc: có vẻ ngoài, hành động lời nói thể hiện sự trưởng thành, nghiêm túc.
dụ sử dụng:
  1. Dáng điệu chững chạc: "Cậu mặc vest đi đứng chững chạc như một người lớn."
  2. Ăn mặc chững chạc: " ấy luôn ăn mặc chững chạc khi đi phỏng vấn xin việc."
  3. Nói năng chững chạc: "Anh ấy nói năng chững chạc, làm mọi người cảm thấy tin tưởng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Sau nhiều năm làm việc, anh ấy đã trở nên chững chạc hơn có thể lãnh đạo nhóm một cách hiệu quả."
  • " còn trẻ, nhưng cách cư xử của ấy rất chững chạc, khiến mọi người nể phục."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Chững chạc thường được dùng để mô tả con người, nhưng có thể áp dụng cho các tình huống khác khi muốn nói về sự trưởng thành hoặc nghiêm túc trong một hoạt động nào đó.
  • Chững chạc không nên nhầm lẫn với từ "trẻ con" (trái nghĩa), miêu tả những hành động hoặc thái độ không trưởng thành, bồng bột.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đứng đắn: cũng chỉ sự nghiêm túc, không đùa giỡn.
  • Nghiêm túc: phần tương tự, nhưng tập trung vào thái độ hơn dáng vẻ.
  • Chín chắn: thường chỉ sự trưởng thành về tâm lý, cảm xúc.
Từ liên quan:
  • Trưởng thành: chỉ quá trình phát triển về mặt tuổi tác, tâm lý.
  • Tử tế: mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng một người chững chạc thường cũng hành vi tử tế đối với người khác.
  1. tt. Đường hoàng oai vệ: dáng điệu chững chạc ăn mặc chững chạc nói năng chững chạc.

Comments and discussion on the word "chững chạc"